Có 4 kết quả:

掌击 zhǎng jī ㄓㄤˇ ㄐㄧ掌擊 zhǎng jī ㄓㄤˇ ㄐㄧ長機 zhǎng jī ㄓㄤˇ ㄐㄧ长机 zhǎng jī ㄓㄤˇ ㄐㄧ

1/4

Từ điển phổ thông

tát, vả, vỗ

Từ điển Trung-Anh

to slap

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tát, vả, vỗ

Từ điển Trung-Anh

to slap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(military) lead aircraft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(military) lead aircraft

Bình luận 0